Characters remaining: 500/500
Translation

lá cải

Academic
Friendly

Từ "lá cải" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những tờ báo chất lượng kém, nội dung không đáng tin cậy hoặc không giá trị thông tin cao. Từ này thường mang nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích. Bạn có thể hiểu "lá cải" như những tờ báo không nghiêm túc, thường đăng tin giật gân, câu chuyện không căn cứ hoặc những thông tin sai lệch.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi không đọc lá cải thông tinđó không chính xác."
  2. Câu phức tạp: "Nhiều người thích đọc lá cải những câu chuyện giật gân, nhưng tôi luôn khuyên họ nên tìm đọc những tờ báo uy tín hơn."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong tiếng Việt, "lá cải" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như: - "Đừng tin vào mấy tin tức từ lá cải, hãy kiểm tra thông tin từ nguồn đáng tin cậy." - "Chương trình truyền hình này giống như một lá cải, không giá trị giáo dục."

Biến thể của từ:
  • "Báo lá cải": Cụm từ này được dùng phổ biến hơn để chỉ những tờ báo cụ thể, có thể số báo hoặc tên của một tờ báo.
  • "Tin lá cải": Dùng để chỉ những thông tin, tin tức không độ tin cậy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Tin tức vỉa hè" (tin tức không chính thống, thường được chia sẻnơi công cộng).
  • Từ đồng nghĩa: "Báo rác" (cũng chỉ những tờ báo không giá trị thông tin).
Từ liên quan:
  • Báo chí: Nghề nghiệp liên quan đến việc viết phát hành thông tin.
  • Tin tức: Thông tin mới được cập nhật, có thể từ báo chí hoặc các nguồn khác.
  1. Tờ báo tồi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lá cải"